Từ "gây dựng" trong tiếng Việt có nghĩa là "vun đắp cho nên cơ sở." Khi chúng ta nói "gây dựng," chúng ta thường nghĩ đến việc tạo ra, xây dựng hoặc phát triển một cái gì đó từ đầu, hoặc cải thiện một cái gì đó đã có sẵn.
Giải thích chi tiết:
Gây dựng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc phát triển một tổ chức, mối quan hệ, hoặc một kế hoạch. Nó mang ý nghĩa tích cực, thường chỉ về những nỗ lực và công sức để làm cho điều gì đó trở nên tốt đẹp hơn.
Ví dụ sử dụng:
Gây dựng mối quan hệ: "Chúng ta cần gây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng để phát triển kinh doanh."
Gây dựng thương hiệu: "Công ty đã gây dựng thương hiệu của mình qua nhiều năm nỗ lực."
Gây dựng cộng đồng: "Họ đã gây dựng một cộng đồng vững mạnh để hỗ trợ nhau trong cuộc sống."
Biến thể và từ gần giống:
Xây dựng: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ về việc xây dựng một cái gì đó cụ thể, như công trình, tòa nhà.
Phát triển: Có thể sử dụng để nói về việc mở rộng hoặc làm cho cái gì đó tiến bộ hơn.
Gây dựng và phát triển: Thường được dùng cùng nhau để nhấn mạnh quá trình từ việc bắt đầu (gây dựng) đến việc nâng cao (phát triển).
Cách sử dụng nâng cao:
"Chúng ta cần phải gây dựng niềm tin trong cộng đồng để mọi người cùng hỗ trợ lẫn nhau." (Ở đây, "gây dựng" không chỉ là việc tạo ra mà còn là tạo dựng cảm giác an toàn và tin tưởng.)
"Gây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp tích cực sẽ giúp thu hút nhân tài." (Ở đây, "gây dựng" đề cập đến việc tạo ra một môi trường làm việc tốt đẹp.)
Từ đồng nghĩa:
Xây dựng: như đã đề cập, có thể dùng cho các trường hợp cụ thể hơn.
Hình thành: có thể dùng khi nói về sự bắt đầu của một cái gì đó, như "hình thành ý tưởng."
Kết luận:
"Gây dựng" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được dùng để nói về việc tạo ra và phát triển một cái gì đó.